Có 2 kết quả:

風流債 fēng liú zhài ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄞˋ风流债 fēng liú zhài ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. love debt
(2) fig. moral obligation in consequence of a love affair
(3) karmic consequences of a love affair

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. love debt
(2) fig. moral obligation in consequence of a love affair
(3) karmic consequences of a love affair

Bình luận 0